Lần cập nhật cuối lúc Thứ tư, 01 Tháng 12 2021 14:46 Viết bởi Ban Biên Tập Thứ tư, 01 Tháng 12 2021 14:41
Trường THPT Huỳnh Ngọc Huệ
LỊCH KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022
(Kèm theo Công văn số 2418/SGDĐT-GDTrH ngày 11 / 11/2021 của Sở GDĐT)
Thứ/Ngày |
Buổi |
Khối lớp |
Môn |
Thời gian làm bài |
Phát đề |
Bắt đầu làm bài |
Kết thúc |
Thứ ba 21/12/2021 |
Sáng |
12 |
Ngữ Văn |
90 phút |
7 giờ 25 |
7 giờ 30 |
9 giờ 00 |
10 |
Ngữ văn |
90 phút |
9 giờ 30 |
9 giờ 35 |
11 giờ 05 |
||
Chiều |
11 |
Ngữ văn |
90 phút |
13 giờ 25 |
13 giờ 30 |
15 giờ 00 |
|
Sinh học |
45 phút |
15 giờ 30 |
15 giờ 35 |
16 giờ 20 |
|||
Thứ năm 23/12/2021 |
Sáng |
12 |
Vật lý |
45 phút |
7 giờ 25 |
7 giờ 30 |
8 giờ 15 |
GDCD |
45 phút |
8 giờ 45 |
8 giờ 50 |
9 giờ 35 |
|||
Chiều |
10 |
Tiếng Anh |
45 phút |
13 giờ 25 |
13 giờ 30 |
14 giờ 15 |
|
Hóa học |
45 phút |
14 giờ 45 |
14 giờ 50 |
15 giờ 35 |
|||
Tin học |
45 phút |
15 giờ 55 |
16 giờ 00 |
16 giờ 45 |
|||
Thứ bảy 25/12/2021 |
Sáng |
12 |
Sinh học |
45 phút |
7 giờ 25 |
7 giờ 30 |
8 giờ 15 |
Tiếng Anh |
45 phút |
8 giờ 45 |
8 giờ 50 |
9 giờ 35 |
|||
Chiều |
10 |
Vật lí |
45 phút |
13 giờ 25 |
13 giờ 30 |
14 giờ 15 |
|
Địa lí |
45 phút |
14 giờ 45 |
14 giờ 50 |
15 giờ 35 |
|||
11 |
Tiếng Anh |
45 phút |
16 giờ 05 |
16 giờ 10 |
16 giờ 55 |
||
Thứ hai 27/12/2021 |
Sáng |
12 |
Lịch sử |
45 phút |
7 giờ 25 |
7 giờ 30 |
8 giờ 15 |
Hóa học |
45 phút |
8 giờ 45 |
8 giờ 50 |
9 giờ 35 |
|||
Tin học |
45 phút |
9 giờ 55 |
10 giờ 00 |
10 giờ 45 |
|||
Chiều |
11 |
GDCD |
45 phút |
13 giờ 25 |
13 giờ 30 |
14 giờ 15 |
|
Vật lí |
45 phút |
14 giờ 45 |
14 giờ 50 |
15 giờ 35 |
|||
10 |
Lịch sử |
45 phút |
16 giờ 05 |
16 giờ 10 |
16 giờ 55 |
||
Thứ tư 29/12/2021 |
Sáng |
12 |
Toán |
60 phút |
7 giờ 25 |
7 giờ 30 |
8 giờ 30 |
Địa lí |
45 phút |
9 giờ 00 |
9 giờ 05 |
9 giờ 50 |
|||
Chiều |
11 |
Hóa học |
45 phút |
13 giờ 25 |
13 giờ 30 |
14 giờ 15 |
|
Địa lí |
45 phút |
14 giờ 45 |
14 giờ 50 |
15 giờ 35 |
|||
10 |
Sinh học |
45 phút |
16 giờ 05 |
16 giờ 10 |
16 giờ 55 |
||
Thứ sáu 31/12/2021 |
Sáng |
11 |
Toán |
60 phút |
7 giờ 25 |
7 giờ 30 |
8 giờ 30 |
Lịch sử |
45 phút |
9 giờ 00 |
9 giờ 05 |
9 giờ 50 |
|||
Tin học |
45 phút |
10 giờ 10 |
10 giờ 15 |
11 giờ 00 |
|||
Chiều |
10 |
Toán |
60 phút |
13 giờ 25 |
13 giờ 30 |
14 giờ 30 |
|
GDCD |
45 phút |
15 giờ 00 |
15 giờ 05 |
15 giờ 50 |